kadha kD% [Cam M]
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
(đg.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ to spit. khạc nhổ ra ngoài kc&@C ghK tb`K kacuec gahak tabiak.
/mə-tia:n/ (đg.) mang thai, có mang, chửa. pregnant. matian kacua mt`N kc&% mang thai con đầu = be prenant with her first child. matian hu klau balan mt`N h~% k*~@… Read more »
/mə:n/ men m@N [Cam M] (đg.) đọc thần chú = réciter une imprécation. recite the mantra. men kacuh m@N kc~H phun nước từ miệng khi làm phép = cracher en pluie… Read more »
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
1. (d.) kc&@C kacuec /ka-cʊəɪʔ/ spittoon, cuspidor. 2. (d.) kE~% kathu /ka-thu:/ spittoon, cuspidor.
phun xịt, phun nhổ (đg.) \p~H pruh /pruh/ to eject, erupt, gush, flush, flux, spout, puff. nước phun ra a`% \p~H tb`K aia pruh tabiak. water gush out. phun/khạc… Read more »
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
/ta-po:ŋ/ 1. (đg.) bợ, nâng; chống = soutenir avec les mains; soutenir, étayer. tapong kang t_pU k/ chống cằm = soutenir le menton sur la main. tapong akaok hia t_pU… Read more »