khiêng | | carry by at least 2 people
(đg.) c_kU cakong /ca-ko:ŋ/ to carry (by at least 2 people). khiêng bàn c_kU pbN cakong paban. carry the table (by two or many people). ba ông khiêng một… Read more »
(đg.) c_kU cakong /ca-ko:ŋ/ to carry (by at least 2 people). khiêng bàn c_kU pbN cakong paban. carry the table (by two or many people). ba ông khiêng một… Read more »
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ ~ /hoɪʔ/ to be afraid, fearful, terrified. khiếp sợ h&@C lm/ huec lamâng [A,438]. terrified. khiếp đảm h&@C E~R-E~R huec thur-thur. dismay. khiếp vía h&@C… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
/kʱɪl/ (d.) mộc, khiên = bouclier. shield.
/kʱim/ (đg.) mỉm, mủm mỉm, mỉm mủm = esquisser un sourire. sketch a smile. khim klao A[ _k*< mỉm cười = sourire. smiling. khim khiah A[-A`H nhí nhoẻn = simagrées,… Read more »
/kʱɪn/ 1. (đg.) dám = oser. to dare. khin ngap A{N ZP dám làm = oser faire. dare to do. o khin (ukhin)! o% A{N (uA{N)! không nên! = ne… Read more »
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
khinh thường, coi khinh (đg.) _m” B`N maong bhian /mɔŋ – bhia:n˨˩/ to scorn.
/kʱɪp/ (t.) kín = hermétique. tight. karek bambeng khip paje? kr@K bO$ A{P pj^? đóng cửa kín chưa? pakhip F%A{P [Cam M] bít làm cho kín = boucher, fermer hemétiquement… Read more »
khít khao 1. vào khớp, chặt kín (t.) k*~P klup /klup/ tight, tight fitting, snugly. đóng cửa khít vào kr@K bO$ k*~P tm% karek bambeng klup tamâ. shut the… Read more »