nơi nghỉ ngơi | | resting place
chỗ dừng chân (d.) an{H pd] anih padei /a-nih – pa-d̪eɪ/ site, resting place.
chỗ dừng chân (d.) an{H pd] anih padei /a-nih – pa-d̪eɪ/ site, resting place.
(cúng thần) (d.) d_n<K y/ danaok yang /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – ja:ŋ/ place of worship.
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
I. phủ, che phủ, phủ đắp (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. phủ xuống m_a> \t~N maaom trun. cover down. II. phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà… Read more »
1. (d. đg.) j{H jih /ʤih˨˩/ lace. ren bông (thổ cẩm) j{H dlH jih dalah. floral lace (brocade). kết ren vào chăn \t# j{H F%g# d} AN trem jih… Read more »
1. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to replace. 2. (đg.) p*N plan /plʌn/ to replace. 3. (đg.) kl% kala /ka-la:/ to replace.
(đg.) pQ&@N tEN panduen tathan /pa-ɗʊən – ta-tha:n/ displace.
(d.) _k” t=k& kaong takuai /kɔ:ŋ – ta-kʊoɪ/ necklace.
(d.) an{H pd] anih padei /a-nɪh – d̪reɪ/ space for taking a rest.