damân dmN [Bkt.]
/d̪a-mɯ:n/ (đg.) tiếc. damân ka drap lahik dmN k% \dP lh{K tiếc của mất. damân kalih dmN kl{H tiếc rẻ. kamlai damân k=m* dmN tiếc nuối.
/d̪a-mɯ:n/ (đg.) tiếc. damân ka drap lahik dmN k% \dP lh{K tiếc của mất. damân kalih dmN kl{H tiếc rẻ. kamlai damân k=m* dmN tiếc nuối.
/d̪a-rah/ (d.) máu = sang. blood. cuer darah c&@R drH sang máu = faire une transfusion de sang. lahik darah lh{H drH tắt kinh; mất máu = terminer la période… Read more »
đền bù (đg.) byR bayar /ba-ja:r˨˩/ pay back. làm mất nên phải đền trả lại ZP lh{K nN W@P byR glC ngap lahik nan njep bayar galac. making lost… Read more »
đức hạnh; đức phước, phước đức (d.) f&@L phuel /fʊəl/ virtue. làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel. doing business with virtue. làm ăn… Read more »
/ha-cih/ 1. (t.) sạch. clean. bah sang hacih paje bH s/ hc{H pj^ quét nhà sạch rồi. tapai mbaok bihacih t=p _O<K b{hc{H rửa mặt cho sạch. 2. (t.) haci-hacih hc}-hc{H… Read more »
/ha-lɪm/ (d.) mùa = saison, période de culture. season, culture period. halim hajan hl[ hjN thuận mùa = bonne saison, bonne récolte. ngap halim ZP hl[ làm mùa = faire… Read more »
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
(t.) kr/ lh{K karang lahik /ka-ra:ŋ – la-hɪʔ/ lost in oblivion, lost gradually.
/mə-ru:p/ 1. (t.) biến mất vĩnh viễn = disparaître pour toujours = disappear forever. lahik marup lh{K mr~P biến mất, mất tích = disparu = disappeared, missing. 2. (đg.) [A,… Read more »