nhớt | | viscous
nhầy (t. d.) lbR labar /la-bar˨˩/ slimy, oil, viscous. nhớt cá lbR ikN labar ikan. fish slime. dầu nhớt mvK lbR manyâk labar. oil; petroleum jelly; lubricant. dầu nhớt;… Read more »
nhầy (t. d.) lbR labar /la-bar˨˩/ slimy, oil, viscous. nhớt cá lbR ikN labar ikan. fish slime. dầu nhớt mvK lbR manyâk labar. oil; petroleum jelly; lubricant. dầu nhớt;… Read more »
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »