manyum mv~’ [Cam M]
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ woman, female. nam và nữ km] _s” lk] kamei saong lakei. man and woman; boy and girl. người phụ nữ m~K km] muk kamei. married… Read more »
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ father of son/daughter-in-law. ông sui bà sui; sui gia; thông gia o/ m~K pr&] (pr&]-pr%) ong muk paruei (paruei-para). union between families by marriage; alliance…. Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ union between families by marriage.
/tʱɔh/ (cv.) saoh _s<H [A, 491] 1. (t.) không, rỗng, trống = sans rien, vide. nao thaoh _n< _E<H đi không = partir sans bagages. daok thaoh _d<K _E<H ở không,… Read more »
sui gia (d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ union between families by marriage, Connexion.