ngựa | | horse
con ngựa, ngọ (d.) a=sH asaih /a-sɛh/ horse. tuổi ngọ; năm ngọ; năm con ngựa E~N nsK a=sH thun nasak asaih. the year of the horse; horse age…. Read more »
con ngựa, ngọ (d.) a=sH asaih /a-sɛh/ horse. tuổi ngọ; năm ngọ; năm con ngựa E~N nsK a=sH thun nasak asaih. the year of the horse; horse age…. Read more »
/pa-bɛ:/ 1. (d.) dê = chèvre. nasak pabaiy nsK p=bY tuổi dê = Année de naissance de la chèvre. pabaiy harek p=bY hr@K dê cỏ= petite chèvre à 4mamelles. pabaiy… Read more »
/pa-pɔh/ 1. (đg.) đập, đánh = battre. papaoh ratak F%_p<H rtK đập đậu = battre les haricots. (idiotismes) papaoh akhar F%_p<H Aar đánh vần = épeler l’aphabet. papaoh nasak F%_p<H nsK… Read more »
/ra-mɔ:ŋ/ (cv.) rimaong r{_m” (d.) cọp, hổ = tigre. nasak ramaong nsK r_m” tuổi Dần = année cyclique du Tigre. ramaong raiy-raow mai mâk pabaiy r_m” =rY-_r<| =m mK p=bY… Read more »
/ta-kuh/ (cv.) tikuh t{k~H (d.) chuột = souris, rat. mouse, rat. takuh sang tk~H s/ chuột nhà = rat de maison. takuh hamu tk~H hm~% chuột đồng = rat des… Read more »
/ta-paɪ/ I. t=p 1. (d.) rượu = alcool, bière. tapai asar t=p asR rượu nếp = alcool de riz gluant. tapai col t=p _cL rượu cần = bière de riz…. Read more »
/ta-paɪ/ (cv.) tipay t{pY [Cam M] [A, 178] (d.) thỏ = lapin, lièvre. rabbit. nasak tapay nsK tF%Y tuổi thỏ (tuổi mẹo trong văn hóa Việt) = année cyclique du Lièvre…. Read more »
(đg.) F%_p<H nsK papaoh nasak /pa-pɔh – nə-saʔ/ guess or calculate the age.
1. tuổi (d.) E~N thun /thun/ age, year. lớn bao nhiêu tuổi rồi? _\p” h_d’ E~N pj^? praong hadom thun paje? how old are you? nhỏ tuổi ax{T E~N… Read more »
(t.) s`’ nsK siam nasak /sia:m – nə-saʔ/ mutual.