ndaok _Q+K [Cam M]
/ɗɔʔ/ (t.) mục = pourri. rotten, punk. kayau ndaok ky~@ _Q<K gỗ mục = boispourri. rotton wood. njuh ndaok mbuen si jaoh W~H _Q<K O@&N s} _j<H củi mục dễ… Read more »
/ɗɔʔ/ (t.) mục = pourri. rotten, punk. kayau ndaok ky~@ _Q<K gỗ mục = boispourri. rotton wood. njuh ndaok mbuen si jaoh W~H _Q<K O@&N s} _j<H củi mục dễ… Read more »
/ɗɔ:m/ (đg.) thuộc lòng = savoir par cœur = learn by heart bac drah ndaom bC \dH _Q> học mau thuộc lòng. learn quickly. ndaom kanal _Q> kqL thuộc nằm… Read more »
/ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) chổng gọng = à la renverse. iku radéh ndaong gaow ik~% r_d@H _Q” _g<| xe chổng gọng = la voiture repose sur le cul (elle est acculée). 2…. Read more »
/ɗɔ:/ (d.) trái (bắp) = épi. ndaow tangey _Q<| tz@Y trái bắp = épi de maïs. tangey sa ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái.
/ɗaʊ:ʔ/ 1. (t.) bằng, phẳng = plat, plan, uni. tanâh ndap tnH QP đất bằng = terrain plat. papan ndap ppN QP bàn phẳng = table à surface unie. 2…. Read more »
/ɗaʊ/ 1. (d.) gươm = sabre, épée. . suak ndaw tak s&K Q| tK tuốt gươm chém. 2. (d.) một loại cá lòng tong = espèce de poisson de rivière… Read more »
(t.) pQ| pandaw /pa-ɗaʊ/ warm, lukewarm.
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
/ca-ɗah/ (d.) mảnh = morceau, pièces. candah pangin pacah cQH pz{N pcH mảnh chén bể = morceau de bol cassé.
/ca-ɗɛh/ (d.) miếng, hạt = morceau, grain. mbeng dua candaih sara O$ d&% c=QH sr% ăn hai hạt muối = manger deux grains de sel. sara candaih O$ d&% c=QH sr% múi… Read more »