bấm | | press
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
/d̪a-raŋ/ 1. (d.) cây nhãn = Longanier (Nephelium longana). Dimocarpus longan, commonly known as the longan. baoh darang _b<H dr/ trái nhãn = longane. 2. (d.) rỗ lớn = grand… Read more »
/d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ 1. (d.) đầu hôm = début de la nuit. brok dayep _\bK dy@P đầu hôm = crépuscule. kanam dayep kn’ dy@P tối trời = nuit sans lune. hahlau dayep hh*~@… Read more »
chặt hạ, đốn hạ 1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ to fell; push down. đốn hạ cây xanh; chặt hạ cây xanh F%g*@H f~N ky~@ pagleh phun kayau. cut down… Read more »
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ka-lɔ:ŋ/ 1. (d.) cây dầu lon = Dipterocarpus crispalatus. 2. (d.) Kalaong k_l” [Bkt.] tên một địa danh trên núi ở Phan Rí.
/ka-lək/ (đg.) xô, đẩy = repousser, pousser. to push. kalek hala bambeng kl@K hl% bO$ đẩy cánh cửa = pousser la porte. push the door. kalek pagaleh kl@K F%gl@H xô cho… Read more »