chia | | divide
(đg.) rB% rabha /ra-bʱa:˨˩/ to divide. chia hai rB% d&% rabha dua. divided by two. chia ra rB% tb`K rabha tabiak. separate. chia sẻ nH rB% nâh rabha. dispense,… Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bʱa:˨˩/ to divide. chia hai rB% d&% rabha dua. divided by two. chia ra rB% tb`K rabha tabiak. separate. chia sẻ nH rB% nâh rabha. dispense,… Read more »
1. (đg.) _c<H in% caoh inâ /cɔh – i-nø:/ abuse, to scold (by woman). hai bà chửi nhau d&% m~K _c<H in% g@P dua muk caoh inâ gep. two… Read more »
(t.) _y> yaom /jɔ:m/ be about, approx. làm khoảng chừng hai buổi ZP _y> h~% d&% wR ngap yaom hu dua war. worked for about two sessions.
(đg.) _OH d} mt% mboh di mata /ɓoh – d̪i: – mə-ta:/ to behold, to witness. tôi đã chứng kiến hai người đó ẩu đả nhau dh*K h~% _OH… Read more »
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
(d.) a_l<K hm~% alaok hamu /a-lɔʔ – ha-mu:/ piece of land field. hai đám ruộng d&% a_l<K hm~% p=d dua alaok hamu padai. two pieces of rice field. … Read more »
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.
1. (đg.) F%kcH \p;N pakacah prân /pa-ka-cah – prø:n/ health test between two people or more; measure oneself against/with somebody; fight to see who is healthier or stronger. … Read more »