kandaong k_Q” [Cam M]
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
1. (t.) yP yap /yaʊ:ʔ/ every, each, per. mỗi buổi sáng yP p_g^ yap pagé. every morning. làm đều mỗi buổi sáng và mỗi ngày ZP yP p_g^ yP… Read more »
/ɗʊoɪʔ/ ~ /ɗoɪʔ/ 1. (đg.) chạy, chảy = marcher, fonctionner; couler. radéh nduec r_d@H Q&@C xe chạy = la voiture marche. aia nduec a`% Q&@C nước chảy = l’eau coule…. Read more »
/pa-tau/ (cv.) patau pt~@ , batau bt~@ 1. (d.) đá = pierre. baoh patuw _b<H pt~| viên đá = pierre. patuw athah pt~| Aeh đá mài = pierre à aiguiser…. Read more »
(d.) a/k% angka /aŋ-ka:/ number. số đếm a/k% yP angka yap. cardinal number. số thứ tự a/k% y% angka ya. ordinal number.
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »
1. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ carve, sculpt statue. tạc tượng _p<H hyP paoh hayap. sculpt statue. 2. (đg.) F%b&K pabuak [A,305] /pa-bʊa˨˩ʔ/ carve, sculpt statue. tạc tượng… Read more »
(d.) hyP hayap /ha-yaʊʔ/ inscription. (cv.) hy@P hayep
(d.) byP bayap /ba˨˩-jap˨˩/ northwest. (cv.) =byP baiyap /baɪ˨˩-jap˨˩/
(đg.) dK yP dak yap /d̪a˨˩ʔ – jaʊ:ʔ/ statistic.