gala gl% [Cam M]
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗʌŋ/ 1. (đg.) im = garder le silence. gandeng jua gQ$ j&% tĩnh mịch = calme, solitaire. labik gandeng jua lb{K gQ$ j&% nơi tĩnh mịch = endroit calme. gandeng… Read more »
/ka:p/ 1. (t.) xàm = jaser. ndom kap _Q’ kP nói xàm = jaser. ndom kap-balap _Q’ kP blP nói xàm bậy = parler à tort et à travers. 2…. Read more »
/klə:ʔ/ (đg. t.) trớ, tráo trở = se détourner brusquement. turning away abruptly. tapay klek tF%Y k*@K thỏ trớ = le lapin prend un détour rapide. the rabbit takes a… Read more »
I. con mối, mối có cánh (d.) klP kalap /ka-laʊ:ʔ/ cockroach. mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per. the cockroach. II. mối đất, mối gỗ (d.) … Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
nịnh nọt, xu nịnh (đg.) phlP pahalap /pa-ha-la:p/ to adulate. nịnh nọt nhau phlP g@P pahalap gep. flatter each other.
1. (đg.) \E~| thruw /thrau/ to blend. pha trộn vào nhau \E~| g@P thruw gep. blend together. 2. (đg.) slpK salapak [A,481] /sa-la-paʔ/ to blend. pha trộn… Read more »
/sʌp/ (cv.) sep x@P 1. (d.) tiếng = voix, parole, langue. ngap sap ZP xP lên tiếng = élever la voix; sap Yuen xP y&@N tiếng Việt = langue Viêtnamienne…. Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »