ganum gn~’ [Cam M]
/ɡ͡ɣa-num/ (cv.) ginum g{n~’ 1. (đg.) chung lại = mettre en commun. ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun. ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền =… Read more »
/ɡ͡ɣa-num/ (cv.) ginum g{n~’ 1. (đg.) chung lại = mettre en commun. ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun. ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền =… Read more »
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
/ʥum/ 1. (đg.) tụ, tụ họp = hématôme. jum gep biai gruk j~’ g@P =b` \g~K tụ họp nhau bàn việc. jum prân ngap gruk raya j~’ \p;N ZP \g~K… Read more »
/kʱaʔ/ 1. (d.) phân = fumier. faeces. drak khak \dK AK bón phân. khak wal AK wL phân chuồng. ngap hamu biai saong khak (tng.) ZP hm~% =b` _s” AK… Read more »
/ma-zaɪ/ (đg.) nói, bảo = causer, parler = to talk. mayai saong gep m=y _s” g@P nói chuyện với nhau = talk to each other. _____ Synonyms: biai =b`, ndom… Read more »
(thông đồng) (đg.) =b` pc@P biai pacep [Sky.] /biaɪ˨˩ – pa-cəʊʔ/ [?] make known one ‘s intention; collude.
/ɲɔ:m/ 1. (đg.) nhuộm = teindre. nyaom aw _V> a| nhuộm áo. 2. (d. đg) hội, nhóm tập hợp = se réunir. nyaom gep biai _V> g@P =b` hội ý; nyaom manaok… Read more »
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
(đg.) S{N =b` chin biai /ʧin – biaɪ˨˩/ discuss.
(t.) b`K-=b` biak-biai /bia˨˩ʔ-biaɪ˨˩/ really.