matai m=t [Cam M]
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-taʔ/ (t.) họa may, may ra thì = chance, bonne fortune = luck, good fortune. nyu nao duah kabaw sa matak gaok v~% _n< d&H kbw s% mtK _g<K nó… Read more »
/ɓlɛt/ mblait =O*T [Bkt.] 1. (đg.) hoảng. kabaw juai mblait di dara (DN) kbw =j& =O*T d} dr% trâu chớ thấy gái mà hoảng. lamaow mblait di kadait radéh l_m<w =O*T d}… Read more »
1. mổ xẻ ra, rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ operate, dissect, anatomize. mổ ruột =rH t~/ raih tung. bowel surgery. vết mổ; vết rạch n;/ =rH nâm raih…. Read more »
/ba-ʄʊoɪ/ ~ /ba-ʄoɪ/ (cv.) binjuai b{=W& (t.) buồn bã, buồn rười rượi = mélancolique, triste. aia mbaok banjuai a`% _O<K b=W& vẻ mặt buồn rười rượi. ngap mbaok banjuai ZP… Read more »
buồn não nề, sầu não nề (đg.) b=W& banjuai /ba˨˩-ʄoɪ/ deeply sad
buồn não ruột (đg.) b=W& banjuai /ba˨˩-ʄoɪ/ deeply sad.
/mə-d̪uŋ/ 1. (t.) sai lệch, chênh lệch. bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng… Read more »