dalok d_lK [Bkt.]
/d̪a-lo:ʔ/ (cv.) galok g_lK (đg.) nôn, mửa, ói. dalok tabiak kan khing duen (AGA) d_lK tb`K kN A{U d&@N mửa ra thì khó mà hốt lại. _____ Synonyms: aok
/d̪a-lo:ʔ/ (cv.) galok g_lK (đg.) nôn, mửa, ói. dalok tabiak kan khing duen (AGA) d_lK tb`K kN A{U d&@N mửa ra thì khó mà hốt lại. _____ Synonyms: aok
1. đeo, đeo trên tay, chân, cổ; thòng vào. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (on hands, legs, neck). đeo bông tai c~K \b&] tZ} cuk bruei tangi. wear… Read more »
(đg.) pQ&@N panduen /pa-d̪ʊə:n/ to move. di chuyển đi chỗ khác pQ&@N _n< lb{K bkN panduen nao labik bakan. move away. di cư pQ&@N lb{K _d<K panduen labik daok…. Read more »
1. (đg.) Q&% ndua /ɗʊa:/ to carry on head. đội nước Q&% a`% ndua aia. carry jar of water on head. 2. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ to… Read more »
(đg.) pQ&@N panduen /pa-d̪ʊən/ to move. dời nhà pQ&@N s/ panduen sang. move away.
/klɛh/ 1. (t.) đứt = se rompre, se couper. be broken, be cut. klaih akaok =k*H a_k<K đứt đầu = avoir la tête coupée. be severed head. klaih panuec =k*H pn&@C… Read more »
/kʊoɪ/ 1. (đg.) chổng = en l’air. kuai kaduk =k& kd~K chổng khu = qui a le cul en l’air. 2. (d.) kỳ nhông = petit reptile insectivore et… Read more »
/mə-ɔ:m/ (đg.) đội, đắp, che = porter, se couvrir. to wear, cover. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. porter un chapeau. wear a hat. maaom pasan m_a> psN che dù…. Read more »
1. (d.) Q&@N nduen //ɗʊən/ ~ /ɗon/ hat. mũ sắt Q&@N bs] nduen basei. steel hat. đội mũ m_a> Q&@N maaom nduen. wear a hat. mũ bảo hộ; mũ… Read more »
(đg.) d&@N duen /d̪ʊən/ to pick up. nhặt lên d&@N t_gK duen tagok. pick up.