magru m\g~% [Cam M]
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
(đg.) ptK p= patak parai /pa-taʔ – pa-raɪ/ grumble.
/pa-ɡ͡ɣrʊaʔ/ (đg.) để sấp, úp = remettre à l’endroit, recouvrir. pagruak gaok glah di canrong F%\g&K _g<K g*H d} c_\nU úp nồi niêu trên sàn.
run sợ, rợn tóc gáy (t.) p\d@K padrek [A,266] /pa-d̪rə:˨˩ʔ/ creepy, gruesome.
con sùng, sùng đất, sùng gỗ… (d.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ grub.
/pʌr-mə-ɡ͡ɣru:/ (d.) (p@R d} m\g~%) [A, 290] đại sư. great master.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »