coh _cH [Cam M]
/coh/ 1. (d.) búp = (catégoriel). coh bangu _cH bz~% búp hoa = une fleur. coh kapah _cH kpH búp bông = épi du kapokier. coh tangey _cH tz@Y nổ… Read more »
/coh/ 1. (d.) búp = (catégoriel). coh bangu _cH bz~% búp hoa = une fleur. coh kapah _cH kpH búp bông = épi du kapokier. coh tangey _cH tz@Y nổ… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
(t.) kpL kapal /ka-pa:l/ thick, dense. vật dày ky% kpL kaya kapal. mặt dày _O<K kpL mbaok kapal. dày cộp kpL-k_d<L kapal-kadaol. dày dạn kpL-ML kapal-mal.
(t.) t_z<H tangaoh [A,169] /ta-ŋɔh/ deaf. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. điếc tai t_z<H tz} tangaoh tangi. deafen; shrill; strident. điếc cả hai tai t_z<H d&%… Read more »
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
(d.) c=O& cambuai /ca-ɓʊoɪ/ ~ /ca-ɓoɪ/ lip. môi dày c=O& kpL cambuai kapal. thick lip. môi mỏng c=O& lp{H cambuai lapih. thin lip. hôn môi c~’ c=O& cum cambuai…. Read more »
/mraɪ/ (d.) sợi, chỉ = fil. clew, yarn. baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package. lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit… Read more »
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
(t.) kpL _O<K kapal mbaok /ka-pa:l – ɓɔ:ʔ/ well-known face.
/pa-tʱʌl/ (cv.) san sN [A, 474] /sʌn/ 1. (đg.) độn vào = bourrer, bomber, remplir. pathel kapah dalam bater pE@L kpH dl’ bt@R độn bong vào gối = bourrer l’oreiller… Read more »