chung thủy | lambil | faithful
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
(đg.) _k*<H pd/ klaoh padang /klɔh – pa-d̪aŋ/ to lose all inspiration.
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
1. (đg.) =k*H klaih /klɛh/ break, break up, give way, cut. đứt chân =k*H t=k klaih takai. broken leg. đứt khúc =k*H a=wT klaih await. broken into pieces. đứt… Read more »
(t. đg.) _k*<H klaoh /klɔh/ end. dứt điểm _k*<H GT klaoh ghat. finish something. dứt nợ _k*<H =\EY klaoh thraiy. out of debt. dứt lời _k*<H pn&@C klaoh panuec…. Read more »
/ɡ͡ɣɔn˨˩/ 1. (d.) lệnh = ordre. order. brei gaon \b] _g<N cho lệnh = donner l’ordre de. tok gaon _tK _g<N thừa lệnh = suivre l’ordre de, obéir à… Read more »
/ɡʱət/ 1. (t.) hẳn = tout à fait, complètement. klaoh ghet _k*<H G@T hết hẳn (hết sạch) = épuisé,complètement fini. jién klaoh khet _j`@N _k*<H G@T tiền hết sạch =… Read more »
/ha-ke̞:/ 1. (đg.) kể chi = ignorer. anit saong ranam klaoh prân, haké thau damân mbeng saong anguei (NMM) an{T _s” rq’ _k*<H \p;N, h_k^ E~@ dmN O$ _s” az&]… Read more »
/ha-lu:n/ (d.) tớ, đầy tớ = serviteur. halun klaoh hl~N _k*<H nô lệ = esclave. halun urang hl~N ur/ đầy tớ = serviteur. halun ksmei hl~N km] tớ gái =… Read more »