gamang gm/ [Cam M]
/ɡ͡ɣa-ma:ŋ/ (t.) trừng trừng = fixe. mata gamang mt% gm/ mắt trừng trừng = qui a le regard fixe. _____ Synonyms: galiéng
/ɡ͡ɣa-ma:ŋ/ (t.) trừng trừng = fixe. mata gamang mt% gm/ mắt trừng trừng = qui a le regard fixe. _____ Synonyms: galiéng
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
1. (đg.) d~HdK duhdak /d̪uh-d̪aʔ/ to valet. 2. (đg.) m_l`$ kn;% maliéng kanâ /mə-lie̞ŋ – ka-nø:/ to serve, valet.
1. (đg.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ to serve. đi theo hầu; hầu theo _k” b% kaong ba. follow to serve. 2. (đg.) m_l`$ kn;% maliéng kanâ /mə-lie̞ŋ –… Read more »
/e̞r/ 1. (đg.) bết = adhérer, coller à. adhere, stick into. pak iér tamâ gep pK _i@R tm% g@P đan bết vào nhau. 2. (d.) nước lã = eau naturelle…. Read more »
/ʥʌŋ˨˩/ (cv.) lajang lj/ 1. (p.) cũng, vẫn = aussi. saai nao dahlak jang nao x=I _n< dh*K j/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je… Read more »
thừa hưởng, thừa kế 1. (đg.) t_gK t&] tagok tuei /to:ʔ – tuɪ/ to inherit. 2. (đg.) _tK l`$ tok lieng /to:ʔ – liəŋ/ to inherit.
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
(d.) tp&{C E~N tapuic thun /ta-pʊɪʔ – thun/ year-end. tiệc tất niên l`$ tp&{C E~N lieng tapuic thun. new year’s Eve party in the last days of the current… Read more »
1. (đg.) F%_l`$ paliéng /pa-lie̞ŋ/ to offer (to Lord). tế thần F%_l`$ y/ paliéng yang. 2. (đg.) =O mbai /ɓaɪ/ to offer (to Lord). tế trâu cho… Read more »