pluk p*~K [Cam M]
/pluk/ 1. (d.) thuyền độc mộc = pirogue. 2. (d.) cái ảng, chậu lớn = bassine.
/pluk/ 1. (d.) thuyền độc mộc = pirogue. 2. (d.) cái ảng, chậu lớn = bassine.
/pa-ma-luʔ/ (đg.) làm cho lộn, pha trộn, pha lẫn= mélanger.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/a-mra:ʔ/ (d.) con công. peafowl. balau amrak bl~@ a\mK lông công. dalukal ka amrak saong ajah dl~kL k% a\mK _s” ajH truyện kể về con công và con dông.
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
(d.) jl~K jaluk /ʥa-lu˨˩ʔ/ bowl. bát canh jl~K a`% =b jaluk aia bai. bát cơm jl~K ls] jaluk lasei. bát nước jl~K a`% jaluk aia.