binh sĩ | tubhat | soldier
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
/bio:/ (d.) cấp bậc. level, rank. dom bio panraong jabuel _d’ _b`% p_\n” jb&@L các cấp bậc tướng lĩnh.
I. căn cứ, căn cứ vào, dựa vào (đg.) j~t$ juteng /ʥu-tʌŋ/ according to, base on… căn cứ vào trời j~t$ d} akN juteng di akan. based on the… Read more »
(d.) g_\n” ganraong /ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ˨˩/ pincers (crabs). càng cua g_\n” a_r`$ ganraong ariéng pincers (crabs).
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
(d.) a_\n” anraong /a-nrɔŋ/ cage. (cv.) h_\n” hanraong /ha-nrɔŋ/ cũi nhốt người h_\n” kr@K mn{&X hanraong karek manuis. cage used to lock people.
(d.) =g g_\n” gai ganraong /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nrɔ:ŋ/ pole used to carry on shoulders by two or more people.
(d.) at~K atuk /a-tu:ʔ/ joint. đốt tre at~K \k;’ atuk krâm. bamboo joints. đốt xương sống at~K tl/ b\n” atuk talang banraong. vertebrae.
/d̪rɯt/ 1. (đg.) chống = s’appuyer sur. drât gai \d;T =g chống gậy = s’appuyer sur un bâton. drât khuai \d;T =A& quỳ gối = s’agenouiller. 2. (đg.) drât sa… Read more »
giam giữ, giam cầm (đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ to confine, imprison. giam trong lồng cũi kr@K dl’ a_\n” karek dalam anraong. imprisoned in cage.