che đậy | | cover up
(đg.) g# pc$ gem paceng /ɡ͡ɣʌm˨˩ – pa-cʌŋ/ to cover up.
(đg.) g# pc$ gem paceng /ɡ͡ɣʌm˨˩ – pa-cʌŋ/ to cover up.
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover, shade. che nắng pc$ pQ`K paceng pandiak. che chở pc$ A{K paceng khik. che đậy g# pc$ gem paceng.
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
/kʱe̞l/ (d.) lá chắn, khiên = bouclier. shield. khél pieh paceng ndaw katuang _A@L p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: bail =bL
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »