drok _\dK [Cam M]
/d̪ro:k/ 1. (đg.) xóc = s’enfoncer (clou). ndik radéh drok rup Q{K r_d@H _\dH r~P đi xe xóc mình. 2. (đg.) drok _\dK [Bkt.] đâm lên; nhói. gai tapeng drok… Read more »
/d̪ro:k/ 1. (đg.) xóc = s’enfoncer (clou). ndik radéh drok rup Q{K r_d@H _\dH r~P đi xe xóc mình. 2. (đg.) drok _\dK [Bkt.] đâm lên; nhói. gai tapeng drok… Read more »
/d̪ʊol/ (t.) nguôi, khuây, dịu = s’adoucir, se calmer. duel pandik d&@L pQ{K dịu cơn đau = le mal s’apaise. klao duel tian lapa _k*< d&@L t`N lp% cười cho… Read more »
1. (đg.) F%t_gK patagok /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to increase. 2. (đg.) F%Q{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to increase. 3. (đg.) F%O*&K pambluak /pa-ɓlʊaʔ/ to increase.
/ha-nɛʔ/ (đg.) vấp = trébucher. hanaik inâ takai pandik hatai baoh (PP) h=nK in% t=k pQ{K h=t _b<H vấp ngón chân, đau trái tim (ý nói về tính tương thân… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »
/ka-ɡ͡ɣiat/ (t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ… Read more »
/ka-sur/ (d.) cung, nỏ. pandik kasur F%Q{K ks~R lên dây cung. _____ Synonyms: mbrem \O#
/ke̞:ŋ/ (d.) hông, đùi, xương chậu = hanche, bassin, os iliaque; cuisse. pandik kéng pQ{K _k@U đau hông.