vãi cứt | | explosive diarrhea
(t.) \tC =aH trac aih /traɪ:ʔ – ɛh/ explosive diarrhea (literally, “spray shit”). chạy mệt vãi cứt Q&@C =gH \tC =aH nduec glaih trac aih. shit oneself running tired…. Read more »
(t.) \tC =aH trac aih /traɪ:ʔ – ɛh/ explosive diarrhea (literally, “spray shit”). chạy mệt vãi cứt Q&@C =gH \tC =aH nduec glaih trac aih. shit oneself running tired…. Read more »
I. van, van xin, van lơn, cầu van, nài nỉ 1. (đg.) a=nH anaih /a-nɛh/ to implore. van lơn a=nH adR anaih adar. van xin p&@C a=nH puec anaih…. Read more »
(đg.) a a /
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-bi-le̞h/ (d.) ma quỷ = démon. demons. ndik abiléh Q{K ab{_l@H nổi sùng, nổi điên; nổi tà. get mad, get crazy; lost his control. _____ Synonyms: ajin
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »