ruak r&K [Cam M]
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
/rʊəh/ (đg.) soạn = arranger. rueh duah r&@H d&H sưu tầm = faire des recherches.
/ruɪ/ (đg.) liên minh, tập hợp.
/rʊən/ (cv.) ron _rN [Cam M] 1. (t.) ồn = bruit, tapage. ngap ruen ZP r&@N làm ồn = faire du bruit. ruen thring r&@N \E{U ồn ào = faire du… Read more »
/ru-ɡ͡ɣi:/ (đg.) thua lỗ, thiệt hại. rugi dalam gruk ngap mbeng r~g} dl’ \g~K ZP O$ thua lỗ trong công việc làm ăn.
/ruh/ 1. (đg.) giũ = secouer. ruh ciéw r~H _c`@| giũ chiếu = secouer la natte. ruh mbuk r~H O~K giũ tóc = secouer les cheveux. 2. (d.) ghẻ cóc… Read more »
cây rui, đòn rui (d.) ML mal /mʌl/ rafter. rui nhà ML s/ mal sang. house rafter.
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »