caong _c” [Cam M]
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/ʧie̞r/ (đg.) lạng = racler, gratter. chiér mâk lamâk _S`@R mK lmK lạng lấy mỡ = racler la graisse. chiér ralaow gem di kalik _S`@R r_l<| g# d} kl{K lạng thịt dính… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear, clearly. ndom galang _q’ gl/ nói rõ = parler clairement. 2. (t.) galang-galuai gl/-g=l& tươi tắn = épanoui. mbaok mata galang-galuai _O<K mt% gl/-g=l&… Read more »
/ɡ͡ɣa-mɔ:/ (t.) rám = sombre. sunburned, tanned. mbaok gamaow _O<K g_m<| mặt rám = visage sombre. tanned face.
/ɡ͡ɣa-mrʌm/ 1. (đg.) gầm = mugir. sap gamrem xP g\m# tiếng gầm. ramaong ganrem dalam ram r_m” g\m# dl’ r’ cọp gầm trong rừng. 2. (t.) quạo quọ = rébarbatif. … Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌm/ 1. (t.) bần thần = sombre, triste, taciturne. mbaok ganem _O<K gn# mặt bần thần = visage sombre. 2. (t.) [Bkt.] bí xị. ngap mbaok ganem ZP _O<K gn#… Read more »
/ɡ͡ɣɔn˨˩/ 1. (d.) lệnh = ordre. order. brei gaon \b] _g<N cho lệnh = donner l’ordre de. tok gaon _tK _g<N thừa lệnh = suivre l’ordre de, obéir à… Read more »
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
/ɡʱəh/ (t.) khéo, tế nhị; đẹp = adroit, habile, minutieux. ngap gheh ZP G@H làm khéo = faire de façon adroite. ndom puec gheh _Q’ p&@C G@H nói khéo =… Read more »