biem b`# [Bkt.]
/biʌm/ (d.) chỗ hợp lưu, chỗ ngã ba sông. ngap rija pasah pak biem ZP r{j% psH pK b`# cầu đảo ở ngã ba sông.
/biʌm/ (d.) chỗ hợp lưu, chỗ ngã ba sông. ngap rija pasah pak biem ZP r{j% psH pK b`# cầu đảo ở ngã ba sông.
(t.) b{s;H bisâh [A,337] /bi˨˩-søh/ high class, high-up rất cao cấp _g*” b{s;H glaong bisâh. premium.
(d.) ksN kasan [A,70] /ka-sʌn/ evidence. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is required to… Read more »
/crɔh/ (cv.) traoh _\t<H 1. (t.) tả = diarrhée. aih craoh =aH _\c<H ỉa chảy = diarrhée. craoh jalok _\c<H j_lK thổ tả = choléra. 2. (d.) suối = ruisseau, source. aia craoh… Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
/d̪a-ra:˨˩ʔ/ 1. (d.) chợ = marché. nao darak _n< drK đi chợ. pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ. 2. (d.) [Bkt.] cửa biển. lamân tel takai… Read more »
/ɡ͡ɣri:ʔ/ (d.) ghét, bụi bẩn = crasse. asah garik asH gr{K kì ghét, kì đất = gratter la crasse.
1. (t.) kQH-k=QY kandah-kandaiy [Sky.] /ka-ɗah – ka-ɗɛ:/ complex. 2. (t.) s~sH susah [A,489] /su-sah/ complex, trouble. Skt: çuṣa Day., Jav., Mal.: susah Bat., Mak.: susa
(d.) hq hana [A,508] /ha-na:/ sandy desert. bãi cát sa mạc _c<R c&H hq% caor cuah hana. desert sandbank. sa mạc Sahara hq% xhr% hana Sahara. desert Sahara. … Read more »