anuek an&@K [Cam M]
/a-nu̯əʔ/ (d.) phần cơm người chết = part du défunt au repas funéraire. the rice for deaths. huak lasei anuek drei h&K ls] an&@K \d] ăn phần cơm của người… Read more »
/a-nu̯əʔ/ (d.) phần cơm người chết = part du défunt au repas funéraire. the rice for deaths. huak lasei anuek drei h&K ls] an&@K \d] ăn phần cơm của người… Read more »
/ɔh/ 1. (đg.) lãng xao = qui a perdu les sentiments d’attachement envers qq. to neglect; distraction. anâk aoh di maik anK _a<H d} a=mK con lãng xao mẹ =… Read more »
/u̯əl/ 1. (đg.) mắc nghẹn = avoir la gorge obstruée. be blocked up (at his throat). huak lasei auel di tada h&K ls] a&@L d} td% ăn cơm bị nghẹn. ndom… Read more »
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
/ba-can/ (cv.) bican b{cN 1. (đg.) phán = dire, ordonner. to instruct, direct. Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne. bacan inâ bcN in% phán… Read more »
(d.) jl~K jaluk /ʥa-lu˨˩ʔ/ bowl. bát canh jl~K a`% =b jaluk aia bai. bát cơm jl~K ls] jaluk lasei. bát nước jl~K a`% jaluk aia.
/bʱo:/ 1. (d.) đấng = Seigneur, sa Majesté. bho patih _B% pt{H hoàng đế = Sa Majesté. bho darha _B% dRh% hoàng thượng = Sa Majesté. 2. (d.) Bho Tijang… Read more »
I. bới, xới, trộn, bới cơm, xới cơm. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to turn up (rice) bới cơm _t<H ls] taoh lasei. II. bới, đào bới, moi. (đg.) … Read more »
/bo:ʔ/ 1. (d.) cu cườm = tourterelle au plumage colorié. katruw bok kanjaok dalam ram k\t~| _bK k_W<K dl’ r’ cu cườm hót trong bụi. 2. (đg.) lồi lên, u… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »