kích thước vũ trụ | | cosmic size
(đơn vị kích thước để đo vũ trụ) (d.) trj~% taraju [Cam M] /ta-ra-ʤu:˨˩/ cosmic size.
(đơn vị kích thước để đo vũ trụ) (d.) trj~% taraju [Cam M] /ta-ra-ʤu:˨˩/ cosmic size.
(d.) tk% \j~% taka jru /ta-ka: – ʤru:˨˩/ prescription, remedy. phương thuốc điều trị bệnh tk% \j~% F%D{T r&K taka jru padhit ruak. remedy for cure disease.
(d.) cn~% cg’ canu cagam /ca-nu: – ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ beau ideal.
(d.) cn~% cg’ canu cagam /ca-nu: – ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ size.
(d.) hb~| pk| habuw pakaw /ha-bau˨˩ – pa-kaʊ/ cigarette ash.
(đg.) l~K \j~% luk jru /luʔ – ʤru:˨˩/ to rub lotion. .
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »