ba b% [Cam M]
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/bʱɛn/ 1. (t.) lụt, cùn = émoussé. taow bhain _t<w =BN dao lụt; dao cùn = couteau émoussé. 2. (đg.) vạch ra. = écarter légèrement, entrouvrir.
/bluŋ˨˩/ 1. (d.) bong bóng = vessie. yuk blung y~K b*~/ thổi bong bóng. 2. (d.) đèn lồng = lanterne. daning kreh tuer blung harei malam (AUM) dn{U \k@H… Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
1. (đg.) dn/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ lean on, to rely on. dựa vào vách tường dn/ d} dn{U hl~K danâng di daning haluk. leaning on the wall. 2. (đg.) … Read more »
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
/ɡ͡ɣa-lʌm/ (cv.) gilem g{l# (đg.) vác = porter sur l’épaule. carry on shoulder. galem jaléng nao hamu gl# j_l@$ _n< hm~% vác cuốc đi ruộng. galem kayau trun cek gl#… Read more »
/ɡ͡ɣa-li-wʌŋ/ (d.) con vạc. (Link ni: https://goo.gl/VXo88E)
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »