tarayuek try&@K [Cam M]
/ta-ra-zʊəʔ/ (t.) dai = coriace. ralaow tarayuek r_l<| try&@K thịt dai = viande coriace.
/ta-ra-zʊəʔ/ (t.) dai = coriace. ralaow tarayuek r_l<| try&@K thịt dai = viande coriace.
/ta-ri-zʊəŋ/ (t.) màu nâu = couleur marron.
/ta-ra-zʊəŋ/ (d.) con lằng = Stomoxys.
/a-tu̯ər/ (cv.) tuer t&@R (đg.) treo = suspendre. to hang. atuer bruei tangi at&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. atuer khaok di takuai kabaw at&@R… Read more »
/ba-rat/ (d.) nhân tiện, cơ hội. _____ Synonyms: banyuer
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/bʱa:/ 1. (d.) phần = part. part. bha drei bha nao B% \d] B% _n< phần ai nấy đi = les uns s’en vont les autres restent. bha Yuen Yuen… Read more »
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
(đg.) y&@R y/ yuer yang / to make offerings.