yey y@Y [Cam M]
/zəɪ:/ (cv.) yec y@C (c.) hỡi! = ô! (interjection). yey Po! y@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! yey langik y@Y lz{K hỡi trời! = ô ciel!
/zəɪ:/ (cv.) yec y@C (c.) hỡi! = ô! (interjection). yey Po! y@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! yey langik y@Y lz{K hỡi trời! = ô ciel!
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) ag*@H t’pH gleh tampah /ɡ͡ɣləh – tʌm-pah/ execrable, infamous. đồ bị ổi! bN g*@H t’pH! ban gleh tampah! you execrable! làm những trò bị ổi ZP _d’ kD%… Read more »
(t.) b*~| bluw /blau˨˩/ hotair. trời nắng oi lz{K pQ`KK b*~| langik pandiak bluw. it’s extremely hot. nắng oi khó chịu pQ`K b*~| kN c`{P pandiak bluw kan ciip…. Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
(d.) a&{X auis /’ʊɪs/ guava. cây ổi f~N a&{X phun auis, trái ổi _b<H a&{X baoh auis, ổi trâu a&{X kb| auis kabaw. ổi tàu a&{X mH auis mâh…. Read more »
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
ơi hỡi 1. (c.) h@Y hey /həɪ/ hello, hey. 2. (c.) l@Y ley /ləɪ/ hey.