đứng | | stand
(đg.) d$ deng /d̪ʌŋ/ stand. đứng dậy d$ t_gK deng tagok. stand up. đứng đầu d$ a_k<K deng akaok. stand on top. đứng trên đầu d$ d} a_k<K deng… Read more »
(đg.) d$ deng /d̪ʌŋ/ stand. đứng dậy d$ t_gK deng tagok. stand up. đứng đầu d$ a_k<K deng akaok. stand on top. đứng trên đầu d$ d} a_k<K deng… Read more »
đạp bóng (t.) j&K bz~K juak banguk /ʤʊa˨˩ʔ – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ/ stand right on one’s shadow (midday). trưa nắng đứng bóng (ngay giữa trưa nắng) \k;H pQ`K j&K bz~K krâh… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ brave, valiant. lòng dũng cảm kg`T h=t kagiat hatai. bravery; spunk.
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
(đg.) =d dai /d̪aɪ/ sway lightly. võng đung đưa y~N =d yun dai. swaying hammock.
lặng gió (t.) rkK az{N rakak angin /ra-kaʔ – a-ŋɪn/ silent wind, wind ceased, windless. trời hôm nay đứng gió (lặng gió) hr] n} rkK az{N harei ni rakak… Read more »
[A, 98] hùng mạnh, lộng lẫy; diện mạo, hình thức bên ngoài = puissance, splendeur, beauté, rayon lumineux, forme, apparence; powerful, splendor, beauty, light ray, shape, appearance. (t.) gn~H ganuh… Read more »
(đg. t.) d$ kjP deng kajap /d̪ʌŋ – ka-ʤap˨˩/ stand firm. đứng vững sừng sững trước giữa sóng gió cuộc đời d$ kjP k_r% tp% d} az{N rb~K d~Ny%… Read more »
(t.) d~/d$ dungdeng /d̪uŋ-d̪ʌŋ/ struggle.
(đg.) az&] MT anguei mat /a-ŋʊɪ – mat/ to use an idea.