angan aZN [Cam M]
/a-ŋʌn/ (d.) tên = nom. name. cuk tangi brei angan c~K tz} \b] aZN xỏ tai đặt tên. dahlak angan Jaka dh*K aZN jk% tôi tên Jaka. deng angan d$… Read more »
/a-ŋʌn/ (d.) tên = nom. name. cuk tangi brei angan c~K tz} \b] aZN xỏ tai đặt tên. dahlak angan Jaka dh*K aZN jk% tôi tên Jaka. deng angan d$… Read more »
(d.) k*~@ klau /klau/ three ba trứng gà k*~@ _b<H mn~K klau baoh manuk. three eggs. ba con bò k*~@ \d] l_m<| klau drei lamaow. three bulls. đứng thứ… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-ɡ͡ɣa-nraɪʔ/ (d.) dụng cụ đựng đồ lễ của đạo thầy Cả sư Balamon. Fr. instrument du culte pour contenir les objets rituels des pasêh.
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-leɪ/ (cv.) bilei b{l] (đg.) gièm, gièm pha = médire. backbite, slur, denigrate. juai balei urang atah =j& bl] ur/ atH đừng gièm pha người ở xa. balei banguk bl] bz~K… Read more »
/ba˨˩-ŋal˨˩/ (cv.) bingal b{ZL /bi˨˩-ŋal˨˩/ 1. (t.) hôi tanh = odeur de poisson frais. mbau bangal O~w bZL hôi mùi tanh = odeur de poisson frais. 2. (đg.) phá,… Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »