bao dung (sự khoan hồng) | | tolerance
1. (d. đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-kʱah/ tolerance. 2. (d. đg.) ln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ tolerance.
1. (d. đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-kʱah/ tolerance. 2. (d. đg.) ln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ tolerance.
(p.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – tʱɔh/ suddenly. bỗng dưng hắn đến _d<K _E<H v~% =m daok thaoh nyu mai. he comes suddenly.
(d.) lb@K labek [A, 436] (Kh.) /la-bə˨˩ʔ/ constructions.
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
(t.) az&] b`K anguei biak /a-ŋuɪ – bia˨˩ʔ/ practical.
(đg.) SK aZ&] chak anguei /ʧa:ʔ – a-ŋuɪ/ to consume.
(đg.) tk% taka /ta-ka:/ recruit.
(t.) =GY=G ghaiy-ghai /ɡʱɛ˨˩-ɡʱaɪ˨˩/ deliberate.
1. (t.) oH az&] h~% oh anguei hu /oh – a-ŋuɪ – hu:/ useless. 2. (t.) oH j`$ g_l” oh jieng galaong /oh – ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/… Read more »