cuak c&K [Cam M]
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
/ɗə:/ 1. (đg. t.) bằng; cỡ = égal à, de la taille de; mesure, modèle. nde gep Q^ g@P bằng nhau = de même taille. nde halei? Q^ hl]? cỡ… Read more »
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả 1. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to pierce through. nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh. perturb speeches. speaking makes… Read more »
(đg.) j&K juak /ʥʊa˨˩ʔ/ to stamp. dẫm đạp xuống j&K \t~N juak trun. chen lấn dẫm đạp nhau =JL j&K g@P jhail juak gep.
(đg.) k*&K kluak /klʊaʔ/ to pierce up. cây đâm lên từ mặt nước f~N k*&K t_gK d} a`% phun kluak tagok di aia. the tree pierced up from the… Read more »
(đg.) A{U khing /kʱiŋ/ dare. dám ăn A{U O$ khing mbeng. dare to eat. sao bạn dám? h=gT y~T A{U? hagait yut khing? how dare you?
1. (đg.) t\t# tatrem /ta-trʌm/ pound the floor. dậm chân t\t# t=k tatrem takai. 2. (đg.) j&K juak /ʥʊa˨˩ʔ/ pound the floor. dậm chân j&K t=k juak… Read more »
(đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to stab. đâm nhau k*@K g@P klep gep. stabbing each other. đâm trâu k*@P kb| klep kabaw. stab the buffalo (buffalo sacrifice).