đoán | | guess
2. (đg.) F%g_l/< pagalaong /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ guess. 2. (đg.) bcN-b_n% bacan-bano /ba˨˩-cʌn – ba˨˩-no:˨˩/ guess.
2. (đg.) F%g_l/< pagalaong /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ guess. 2. (đg.) bcN-b_n% bacan-bano /ba˨˩-cʌn – ba˨˩-no:˨˩/ guess.
chuẩn đoán, chẩn đoán (đg.) pcN in% pacan inâ /pa-can – i-nø:/ diagnosis. chuẩn đoán bệnh cho bệnh nhân pcN in% r&K k% ur/ r&K pacan inâ ruak ka… Read more »
(đg.) xn/ bcN sanâng bacan /sa-nøŋ – ba˨˩-cʌn/ judge. phán đoán tình huống sự việc sắp xảy ra xn/ bcN apkR s} hj`$ sanâng bacan apakar si hajieng. judge… Read more »
(đg.) m_p<H mK mapaoh mâk /mə-pɔh – møʔ/ to appropriate.
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
(đg.) g*$ aqK gleng anak /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – a-naʔ/ to predict.
(đg.) F%cR pacar [A,299] /pa-cʌr/ to judge.
/a-d̪aɪʔ/ (t.) gián đoạn = interrompu. interrupted. adac mâng lawik adC m/ lw{K gián đoạn từ lâu = interrompu depuis longtemps. interrupted for a long time.
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »