bhap BP [Cam M]
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
/cɛ:/ (d.) trà = thé. tea. manyum aia caiy mv~’ a`% =cY uống nước trà = boire du thé. drink tea.
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
(đg.) kr’ karam /ka-rʌm/ sink. chìm trong nước kr’ dl’ a`% karam dalam aia. sinking in water. chìm nghỉm kr’ D{T karam dhit. sunk already.
(d.) jn/kR janângkar /ʥa-nøŋ˨˩-ka:r/ post, position. ông Trump giữ chức vụ tổng thống nước Hoa Kỳ vào năm 2016. o/ Trump A{K jn/kR \p@x{dN ngR a\m{K d} E~N 2016…. Read more »
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
1. đãi, lọc sạn khô (đg.) hr{U haring /ha-riŋ/ to pan (sand); dry filter. đãi cát hr{U c&H haring cuah. pan sand; sand treatment. 2. đãi, lọc sạn… Read more »
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
/d̪a-nrɔ:˨˩ʔ/ 1. (d.) rau chua. huak saong danraok masam h&K _s” d_\n<K ms’ ăm cơm với rau chua. 2. (d.) giá. huic aia danraok hatuk ka sap hu jangaih… Read more »