muối | | salt
(d.) xr% sara /sa-ra:/ salt. muối mặn xr% OK sara mbak. salty salt. muối tan trong nước xr% =\b dl’ a`% sara brai dalam aia. salt is soluble in… Read more »
(d.) xr% sara /sa-ra:/ salt. muối mặn xr% OK sara mbak. salty salt. muối tan trong nước xr% =\b dl’ a`% sara brai dalam aia. salt is soluble in… Read more »
I. 1. ngâm trong nước (đg.) \t# trem /trʌm/ to soak in water. ngâm giống \t# p=jH trem pajaih. ngâm áo \t# a| trem aw. 2. ngâm trong… Read more »
1. (đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press (into the water). nhấn đầu xuống nước g@K a_k<K \t~N d} a`% gek akaok trun di aia. press the head into the… Read more »
ọc ọc (tiếng nước chảy, sủi bọt) (t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ gurgling, bubbling sounds; gurgle. nước chảy ọc ọc a`% Q&@C _a`K-_a`<K aia nduec aiaok-aiaok. water gurgling. uống nước… Read more »
/ra-waɪ/ (đg.) quơ = écarter avec les mains pour chercher qq. ch. rawai dalam aia r=w dl’ a`% quơ trong nước = chercher avec les mains dans l’eau. rawai duah… Read more »
(đg.) =lK laik /lɛʔ/ to fall. rơi rụng _h<K =lK haok laik. drop and fall. rơi xuống nước =lK \t~N a`% laik trun aia. fall into the water.
/ta-ka-pluŋ/ (đg.) tung lên, rối lên = tourbillonner. dhul takaplung D~L tkp*~/ bụi tung lên = la poussière tourbillonne, trouble, troublé. dalam nagar Kur daok takaplung dl’ ngR k~R _d<K… Read more »
I. tan, tan biến, tan hòa, hòa tan (đg.) =\b brai /braɪ˨˩/ to melt. đường tan trong nước xrd/ =\b dl’ a`% saradang brai dalam aia. sugar soluble in… Read more »
1. thả, thả ra, tha thứ (đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to set free, to release. thả tay p_l< tz{N palao tagin. thả cho chim bay đi p_l< k% c`[… Read more »
(đg.) E@K thek /thəʔ/ to drift. lá trôi trên dòng nước hl% E@K d} _z<K a`% hala thek di ngaok aia. leaves floating on the water. trôi nổi E@K… Read more »