balihuai bl{=h& [Bkt.]
/ba-lɪ-hʊoɪ/ (d.) sao chổi. E. comet.
/ba-lɪ-hʊoɪ/ (d.) sao chổi. E. comet.
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/ba-lɪn/ (đg.) tấn công, đánh úp. scupper.
/ba˨˩-li-ɲau/ (d.) hải yến = cormoran noir.
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »
(d.) ckR \kH cakar krah /ca-ka:r – krah/ speciality.
(d.) a`% pbH aia pabah /ia: – pa-bah˨˩/ saliva. chảy nước dãi _h<K a`% pbH haok aia pabah.
/d̪a-li:/ (cv.) gali gl} (d.) đọt = embouchure. dali saranai dl} sr=n đọt kèn Saranai = embouchure de la Saranai.
/d̪a-liaʔ/ 1. (đg.) khoan; vò = vrille. daliak daning haluk dl`K dn{U hl~K khoan tường. daliak tiah dl`K t`H vò lửa. 2. (d.) [Bkt.] cái khoan. mâk daliak ba nao… Read more »
/d̪a-lɪm/ (d.) cây lựu = grenadier. The pomegranate, botanical name Punica granatum. baoh dalim _b<H dl[ trái lựu = grenade. pomegranate.