đoạn, khoảng | | part
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »
/pa-a-pah/ 1. (đg.) cho thuê, cho mướn = mettre en location. sang paapah s/ F%apH nhà cho thuê = maison à louer. 2. (đg.) cho ở đợ = mettre au… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »
(d.) n’ O~T nâm mbut /nø:m – ɓut/ autograph.
câu văn (d.) p@T pet [Cam M] /pʌt/ paragraph; sentence.
(đg.) apH apah /a-pah/ hire, rent. thuê mướn người làm việc apH mn&{X ZP \g~K apah manuis ngap gruk. hire people to work.
/pa-pah/ I. ppH (đg.) giặt = laver. papah aw ppH a| giặt áo = laver le linge. ___ II. F%pH (F%apH) (đg.) cho thuê = louer, mettre au service deqq. papah apuh… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
(đg.) b$x% bengsa /bʌŋ˨˩-sa:/ belong to. (cv.) b$ beng /bʌŋ˨˩/ thuộc về người b$x% mn&{X bengsa manuis. thuộc về bộ phận thân thể b$x% af{K hl% ag&@L bengsa aphik… Read more »