bùa | X | incantation
1. (d.) _b<H xrK baoh sarak /bɔh – sa-raʔ/ incantation, amulet. 2. (d.) admH adamâh /a-d̪a-møh˨˩/ incantation, amulet. (cv.) agmH agamâh /a-ɡ͡ɣa-møh˨˩/ 3. (d.) g~N… Read more »
1. (d.) _b<H xrK baoh sarak /bɔh – sa-raʔ/ incantation, amulet. 2. (d.) admH adamâh /a-d̪a-møh˨˩/ incantation, amulet. (cv.) agmH agamâh /a-ɡ͡ɣa-møh˨˩/ 3. (d.) g~N… Read more »
/be̞l-bʊoɪ/ (đg.) múa xòe = faire la roue. amrak bélbuai a\mK _b@L=b& con công múa xòe cánh = le paon fait la roue.
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
/ka-bʊaʔ/ 1. (d.) tơ tằm = soie. aw kabuak a| kb&K áo bằng tơ tằm. kabuak kalam kb&K kl’ tơ lụa. 2. (d.) [Bkt.] lông cứng. talei kabuak tl] kb&K… Read more »
/ɓʊah/ mbuah O&H [Cam M] (đg.) trách = reprocher qq. ch. à qq.. to blame, complain. mbuah kar O&H kR than trách = adresser des plaintes à. addressing complaints. mbuah… Read more »
/ɓʊaɪ/ mbuai =O& [Cam M] (đg.) đỡ đẻ = aider à l’accouchement. assist in the childbirth. muk mbuai m~K =O& bà mụ (bà đỡ đẻ) = sage-femme. midwife.
/pa-bʊaʔ/ 1. (d.) tơ lụa = soie. 2. (đg.) tiện, nắn, đúc (tượng)= ciseler. dreh yau ra pabuak \d@H y~@ r% pb&K giống như đúc. 2. (đg.) pabuak akaok pb&K a_k<K cách… Read more »
/ta-ɓʊaʔ/ (đg.) nối, chắp = joindre. combine, merge. tambuak talei tO&K tl] nối dây = joindre (les 2 bouts d’une) ficelle. tambuak gai tO&K =g chắp cây = relier 2… Read more »
(d.) kqL kanal /ka-na:l/ harrow. lấy trang bừa để trang đất ruộng cho đều mK kqL kL hm~% k% QP mâk kanal kal hamu ka ndap.
/d̪a-bʊan/ (t.) man di. _____ Synonyms: hatan, glai