angap aZP [A, 5]
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »
/a-ŋu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (đg.) tẩy, rửa (theo nghi thức bùa phép). to wash (ritual incantation).
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
I. /ba:l/ 1. (đg.) vá = rapiécer, ravauder. bal aw bL a| vá áo = rapiécer un habit. aw bal a| bL áo vá = habit rapiécé. bal baoh radéh… Read more »
/ba-lɛh/ 1. (t.) xệ xuống = qui s’affaisse sous le poids, pendant (e). cambuai balaih c=O& b=lH môi xệ = aux lèvres lippues. tian balaih t`N b=lH bụng xệ =… Read more »
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ba-nri:ʔ/ (cv.) binrik b{\n{K , banik bn{K (t.) quý = précieux. kaya banrik ky% b\n{K đồ quý = choses précieuses. sunuw banrik s~n| b\n{K bùa phép quý hiếm = formules magiques…. Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »