ceng c$ [Cam M]
/cʌŋ/ 1. (đg.) chắn = cloisonnement. kut nan hu batuw ceng k~T nN h~% bt~w c$ Kut ấy có đá chắn ngang = ce kut a une pierre de cloisonnement…. Read more »
/cʌŋ/ 1. (đg.) chắn = cloisonnement. kut nan hu batuw ceng k~T nN h~% bt~w c$ Kut ấy có đá chắn ngang = ce kut a une pierre de cloisonnement…. Read more »
/ɡ͡ɣeɪ/ (đg.) xoi, xuyên thủng. gei tapa batuw g] tp% bt~| xoi xuyên qua đá. _____ Synonyms: bhup, klep, thring
/ɡ͡ɣlʌm/ (đg.) ném, quăng = jeter avec force par terre. glem batuw g*# bt~| ném đá. glem trun aia g*# \t~N a`% ném xuống nước. _____ Synonyms: cabik, prah
/ha-zəʊʔ/ (cv.) hayep hy@P [Cam M] (d.) bia đá = pierre tombale; pierre, stèle. akhar di hayap aAR d} hyP chữ trên bia đá. batuw hayap bt~| hyP bia đá.
/ha-zəʊʔ/ (t.) bằng = plat, uni. batuw hayep bt~| hy@P đá bằng = pierre plate.
/ka:ʔ-bah/ (d.) đá thiêng Kaaba = Kaaba, sanctuaire de La Mecque. Kaaba, sanctuary of Mecca. batuw kakbah bt~| kKbH đá đen La Mecque = pierre noire de La Mecque. Kaaba… Read more »
/ka-ɗəh/ (đg.) bẩy, nạy = soulever avec un levier. kandeh tagok kQ@H t_gK bẩy lên. kandeh batuw tagok truh di labang kQ@H bt~| t_gK \t~H d} lb/ bẩy hòn đá… Read more »
/ka-plah/ (d.) kẽ, khe = fente, interstice. slot, interstice. kaplah pha kp*H f% kẽ háng = entre-cuisses. between thighs. kaplah cek kp*H c@K kẽ núi = faille entre deux montagnes…. Read more »
/ka-ta:l/ (d.) sét = foudre. lightning. grum katal \g~’ ktL sấm sét = orage. thunderstorm. ajaong katal a_j” ktL lưỡi sét = éclair. thunderbolt. batuw katal bt~| ktL đá sét… Read more »
/ka-təʔ/ 1. (đg.) đè, nén = renverser qq. et presser sur lui. to reverse and then press sb. or sth. mâk batuw katek tagok mK bt~| kt@K t_gK lấy đá… Read more »