biển | X | sea
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
/biʌŋ/ (đg.) bịt vành sắt (xe), đốt vành sắt. bieng baoh radéh lamaow b`$ _b<H r_d@H l_m<| đốt vành sắt bánh xe bò để lắp vào bánh xe.
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah–mə-tah/ lazily. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm thấy biếng nhác để làm việc _OH alH-mtH s} ZP mboh alah-matah si ngap.
(t.) alH alah /a-lah/ lazy. làm biếng ZP alH ngap alah. biếng làm alH ZP alah ngap. biếng nhác alH-mtH alah-matah. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm… Read more »
1. (d.) j{H ngR jih nagar /ʥih – nə-ɡ͡ɣʌr/ country border. 2. (d.) hj/~ ngR hajung nagar /ha-ʥuŋ˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr/ country border.
1. (đg.) t&@K tb`K tuek tabiak /tʊəʔ – ta-biaʔ/ to compile. (đg.) t&@K-t&H tuek-tuah / to compile.
/ca-ɓie̞ŋ/ (d.) nhánh = rameau. dhan cambiéng DN c_O`@U cành nhánh.
/ha-bie̞r/ (đ.) chừng nào, bao giờ? = quand, à quel moment? when? habién saai mai? h_b`@N x=I =m? chừng nào anh lại = quand viendras-tu? kau ngap habién? k~@ ZP… Read more »
con ó biển, chim ó biển (d.) brhK barahak /ba˨˩-ra-haʔ/ osprey, sea buzzard.