bày | X | teach; show
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
(d.) ikN ikan /i-ka:n/ fish. cá biển ikN ts{K ikan tasik. sea fish. cá khô ikN E~% (ar{K) ikan thu (arik). dried fish. cá mập ikN y~@ ikan yau…. Read more »
(d.) c&H cuah /cʊah/ sand. cát biển c&H ts{K cuah tasik. sea sand. cát sông c&H _\k” cuah kraong. river sand. cát trắng c&H pt{H cuah patih. white sand…. Read more »
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ to make. chế biến thức ăn ZP ky% O$ ngap kaya mbeng. chế tàu bay ZP a_h<K p@R ngap ahaok per. chế tạo thành (một… Read more »
/ʧiah/ (d. t.) ven, biên. chiah glai S`H =g* ven rừng. _____ Synonyms: banân
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến khi mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
1. (t.) h_b`@N habién /ha-bie̞n˨˩/ when. chừng nào em đến? h_b`@N ad] =m? habién adei mai? when will you come? 2. (t.) _b`@N hl] bién halei /bie̞n˨˩… Read more »