cài | X | put on; set
(đg.) b~H buh /buh/ to put on, install, set. cài nút áo b~H kc{U a| buh kacing aw. buttoning the shirt. cài bẫy b~H =gY buh gaiy. set the… Read more »
(đg.) b~H buh /buh/ to put on, install, set. cài nút áo b~H kc{U a| buh kacing aw. buttoning the shirt. cài bẫy b~H =gY buh gaiy. set the… Read more »
1. (d.) _t<K taok /tɔ:ʔ/ posterior, back side; ass. đít bự _t<K _\p” taok praong. big ass. mông đít kd~K _t<K kaduk taok. ass and buttocks; nates. 2…. Read more »
/ha-nɛʔ/ (đg.) vấp = trébucher. hanaik inâ takai pandik hatai baoh (PP) h=nK in% t=k pQ{K h=t _b<H vấp ngón chân, đau trái tim (ý nói về tính tương thân… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press (into the water). nhấn đầu xuống nước g@K a_k<K \t~N d} a`% gek akaok trun di aia. press the head into the… Read more »
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
/ta-ɓo:ʔ/ 1. (d.) gò = monticule, butte de terre. deng di tambok glaong d$ d} t_OK _g*” đứng trên gò cao. 2. (d.) Tambok Randaih t_OK r=QH làng Gò Sạn =… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »