adar adR [Cam M]
/a-d̪a:r/ (t.) nhè nhẹ = légèrement, doucement. lightly, softly. ndom adar _Q’ adR nói nhỏ = parler doucement à voix basse. speak softly. yam adar y’ adR bước nhè nhẹ… Read more »
/a-d̪a:r/ (t.) nhè nhẹ = légèrement, doucement. lightly, softly. ndom adar _Q’ adR nói nhỏ = parler doucement à voix basse. speak softly. yam adar y’ adR bước nhè nhẹ… Read more »
/a-d̪a-rap/ (t.) quý báu. valuable. dom panuec kakei adarap _d’ pn&@C kk] adrP những lời nhắn nhủ quý báu. valuable messengers.
/a-d̪ar-ha:/ (d.) lưng trời = firmament. firmament. ahaok per glaong matâh adarha a_h<K p@R _g*” mt;H adRh% máy bay bay cao lưng trời.
/ca-d̪ar/ 1. (t.) căng = tendre. cadar kalik kubaw pacateng cdR kl{K kb| căng da trâu cho thẳng = tirer la peau du buffle pour la tendre. 2. (t.) cadang-cadar… Read more »
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
/pa-ha-d̪ʌr/ (đg.) nhắc, nhắc lại= rappeler. pahadar ka dahlak thau F%hdR k% dh*K E~@ nhắc lại cho tôi biết = rappelle-moi, pour que je sache.
I. quan tiền (d.) k&N kuan /kʊa:n/ money, mandarin money. năm quan ba tiền bốn cắc lm% k&N k*~@ _j`@N F%K _b<H lamâ kuan klau jién pak baoh. five… Read more »
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »