rap rP [Cam M]
I. /rap/ aiek harap hrP [Cam M] ______________________________________ II. /ra:p/ 1. (đg.) lót = garnir, paver. rap papan rP ppN lót ván = garnir de planches. 2. (d.) rạp… Read more »
I. /rap/ aiek harap hrP [Cam M] ______________________________________ II. /ra:p/ 1. (đg.) lót = garnir, paver. rap papan rP ppN lót ván = garnir de planches. 2. (d.) rạp… Read more »
(p.) s} si /si:/ be about to. rắp làm s} ZP si ngap. be about to do sth.
(đg.) j# jem /ʤʌm˨˩/ cover up. rấp ranh; đắp ranh rẫy j# gn[ ap~H jem ganim apuh. cover up or make a boundary line of a cultivation land.
1. (đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to install, to fit. ráp cửa nhà F%tm% bO$ s/ patamâ bambeng sang. assemble the door. 2. (đg.) p=kK pakaik /pa-kɛʔ/ to… Read more »
/ra-paʊ/ (cv.) rapaw rp|, ripaw r{p| 1. (đg.) gội = laver en frottant. rapao akaok r_p< a_k<K gội đầu = se laver la tête. 2. (đg.) chà, vò = frotter… Read more »
/ra-pəʔ/ (cv.) ripek r{p@K 1. (đg.) mò, sờ soạn = tâtonner. rapek duah rp@K d&H mò tìm = chercher à tâton. rapek ikan rp@K ikN mò cá = chercher un… Read more »
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
/a-d̪a-rap/ (t.) quý báu. valuable. dom panuec kakei adarap _d’ pn&@C kk] adrP những lời nhắn nhủ quý báu. valuable messengers.
/a-rap/ 1. (d.) Ả-rập = Arabe. Arab. — 2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng. white elephant. — 3. (đg.) thuộc (học) = savoir. be aware, learn by heart. bac arap … Read more »
(d.) arP arap /a-rʌp/ white elephant.