bảy | X | seven
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
/blʊa/ (t.) hăng, chát = âcre, aigre. mbuw blua O~w b*&% có vị chát.
(đg.) hw% hawa /ha-wa:/ to stink. bốc mùi hôi hw% O~@ \b~K hawa mbau bruk.
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
/ca-wah/ 1. (d.) rồng rồng (cá tràu con). anâk cawah anK cwH con rồng rồng. _____ Synonyms: caraok 2. (t.) ẩm mốc. mbuw cawah O~| cwH hôi mốc.
/cum/ 1. (đg.) hôn = donner un baiser. to kiss. cum anâk c~’ anK hôn con. cum gep c~’ g@P hôn nhau. cum o ka bak-lamak c~’ o% k% bK-lmK… Read more »
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »
/ɡ͡ɣa-hlau/ 1. (d.) cây trầm = bois d’Aigle. gahluw asar gh*~| asR trầm hương. gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu… Read more »
bốc mùi 1. (t.) muH mauh /mə-uh/ somewhat soured; stale smell. 2. (t.) O~| aP mbuw ap /ɓau – ap/ somewhat soured; stale smell.
hàng nghìn (t.) brb~| barabuw /ba˨˩-ra-bau˨˩/ thousands.